Phương pháp chụp MRI (cộng hưởng từ) đóng vai trò quan trọng trong cận lâm sàng chẩn đoán hình ảnh, giúp mang đến hình ảnh chi tiết và đáng tin cậy để đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng bệnh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc về thời điểm nào thì cần phải thực hiện chụp MRI. Hãy cùng Endo Clinic khám phá thêm về việc áp dụng phương pháp này trong bài viết dưới đây.
Chụp MRI (chụp cộng hưởng từ) là gì?
Chụp cộng hưởng từ MRI (Magnetic Resonance Imaging) là một phương pháp hình ảnh y tế không xâm lấn sử dụng các tia từ trường để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan, mô và cấu trúc bên trong cơ thể.[1]
Máy chụp MRI sử dụng từ trường mạnh và sóng radio tạo ra một trường từ mạnh quét qua cơ thể. Bệnh nhân sẽ được đặt trong một cuộn dây từ trường và máy sẽ ghi lại tín hiệu từ phản ứng của các nguyên tử trong cơ thể để tạo thành hình ảnh.[2]
Chụp MRI sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các vấn đề y tế, bao gồm đánh giá cấu trúc và chức năng của não, cột sống, tim, mạch máu, các khớp, gan, thận và nhiều cơ quan khác. Nó có thể giúp phát hiện các khối u, tổn thương, viêm nhiễm, dị tật và các vấn đề khác trong cơ thể. Chụp MRI cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp các chuyên gia y tế đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Nguyên lý hoạt động của chụp MRI
Chụp MRI (cộng hưởng từ) hoạt động dựa vào nguyên lý từ trường và sóng radio. Khi bệnh nhân được đặt trong môi trường từ trường mạnh, các nguyên tử trong cơ thể sẽ tương tác với trường từ này. Khi áp dụng sóng radio, các nguyên tử trong cơ thể sẽ hấp thụ năng lượng và phát ra tín hiệu. Máy chụp MRI sẽ ghi lại tín hiệu này và sử dụng chúng để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cấu trúc bên trong cơ thể. Qua quá trình xử lý và phân tích dữ liệu, chúng ta có thể thu được hình ảnh rõ nét và chính xác về cấu trúc và chức năng của các bộ phận trong cơ thể.[3]
Chụp MRI: Ưu và nhược điểm
Chụp MRI có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Đầu tiên, phương pháp này không sử dụng tia X hay tia ionizing, làm cho nó an toàn và không gây tác động tia xạ cho bệnh nhân. Thứ hai, MRI mang lại hình ảnh chi tiết và rõ nét về cấu trúc mềm trong cơ thể, giúp chẩn đoán chính xác các vấn đề y tế. Cuối cùng, quá trình chụp MRI không đau và không xâm lấn, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu cho bệnh nhân.
Mặc dù chụp MRI có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần được lưu ý. Đầu tiên, quá trình chụp MRI mất thời gian, đặc biệt đối với những bệnh nhân không thể di chuyển hoặc không thoải mái trong không gian hẹp. Thứ hai, việc thực hiện MRI có thể tốn kém, đặc biệt là ở những quốc gia và khu vực không có nguồn tài nguyên y tế phong phú. Cuối cùng, một số người có thể có các hạn chế về việc chụp MRI do các yếu tố như phản ứng dị ứng với chất nhuộm sử dụng trong quá trình chụp hoặc có kim loại trong cơ thể.[4]
Chụp CT và MRI: Cái nào tốt hơn?
Khi so sánh giữa chụp CT và chụp MRI, chụp MRI được coi là phương pháp tốt hơn bởi vì MRI không sử dụng tia X như CT, mà thay vào đó kỹ thuật này sử dụng sóng radio và từ trường để tạo ra hình ảnh. Điều này giúp tránh được tác động của tia X có thể gây hại cho cơ thể. Ngoài ra, MRI cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các cấu trúc mềm, bao gồm cả mô, mạch máu, dây thần kinh và mô liên kết. Do đó làm cho MRI trở thành công cụ chẩn đoán mạnh mẽ trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi cần phân biệt rõ ràng giữa các cấu trúc mềm.
Mời bạn tham khảo thêm các bài viết:
Chụp MRI để làm gì?
Chụp MRI được sử dụng để tạo hình ảnh cắt lớp chi tiết của cơ thể, giúp chẩn đoán và theo dõi các vấn đề và bệnh lý. Phương pháp này hữu ích trong việc xác định tổn thương, khối u, viêm nhiễm và theo dõi hiệu quả điều trị trong lĩnh vực y học.
Đánh giá tình trạng não và tuỷ sống
Chụp MRI sử dụng để đánh giá tình trạng não và tuỷ sống một cách chi tiết và chính xác. Phương pháp này cung cấp hình ảnh rõ nét về cấu trúc và chức năng của não và tuỷ sống, giúp phát hiện các vấn đề như khối u, viêm nhiễm, tổn thương hay các bất thường khác. Điều này giúp cho việc chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý trong khu vực não và tuỷ sống trở nên hiệu quả hơn.[5]
Chẩn đoán tình trạng tim và mạch máu
Chụp MRI được sử dụng trong chẩn đoán tình trạng tim và mạch máu. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim và các mạch máu xung quanh, giúp phát hiện và đánh giá các vấn đề như bệnh mạch vành, khối u, bất thường trong cấu trúc tim hay các vấn đề liên quan đến mạch máu.[5]
Kiểm tra khối u hoặc các bất thường bên trong cơ thể
Chụp MRI được sử dụng để kiểm tra và đánh giá khối u hoặc các bất thường bên trong cơ thể. Phương pháp này cung cấp hình ảnh rõ nét về cấu trúc và chức năng của các cơ quan và mô trong cơ thể, giúp phát hiện các khối u, polyp, bướu, hoặc các bất thường khác. Điều này giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân.[5]
Đánh giá tình trạng xương và khớp
Chụp MRI là một phương pháp hiện đại và đáng tin cậy trong việc đánh giá tình trạng xương và khớp. Nó mang đến những hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương, các mô mềm và khớp, giúp phát hiện các vấn đề như tổn thương, viêm nhiễm, hay các bất thường khác liên quan đến hệ thống xương và khớp.
Tầm soát ung thư vú
Kỹ thuật chụp MRI có thể kết hợp với chụp nhũ ảnh để đánh giá tình trạng ung thư vú, đặc biệt là ở những phụ nữ có mô vú dày đặc hoặc có nguy cơ mắc bệnh cao. Sự kết hợp này giúp tạo ra những hình ảnh chi tiết về cấu trúc và tính chất của khối u trong vùng vú, từ đó giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí, kích thước và tính chất của khối u, đồng thời đánh giá sự lan rộng của nó trong mô xung quanh.
Quy trình chụp MRI
Chụp MRI là một quy trình không xâm lấn và an toàn để tạo ra hình ảnh chi tiết về cơ thể. Bằng cách sử dụng từ từ điện từ, máy MRI giúp đánh giá tình trạng các cấu trúc như não, cột sống, cơ xương và khối u để chẩn đoán bệnh và chọn ra phương pháp điều trị phù hợp.
Trước khi chụp MRI
Trước khi chụp MRI, bạn sẽ được yêu cầu tháo hết các vật dụng kim loại như đồng hồ, trang sức, hoặc thiết bị điện tử. Bạn sẽ được yêu cầu thay vào đó bộ quần áo thoải mái và được cung cấp thông tin về bất kỳ yếu tố y tế hoặc dược phẩm nào mà bạn đang sử dụng.
Trong quá trình MRI
Trong quá trình chụp MRI, bạn sẽ nằm trên một chiếc giường di động và được đặt vào trong máy MRI. Máy sẽ tạo ra điện từ để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể. Trong suốt quá trình chụp, quan trọng là giữ yên tĩnh và không di chuyển để đảm bảo hình ảnh chất lượng cao.
Sau khi chụp MRI
Sau khi chụp MRI, bạn có thể trở lại hoạt động bình thường ngay lập tức. Kết quả của chụp MRI sẽ được đánh giá và phân tích bởi các chuyên gia y tế để đưa ra chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc quan ngại nào về quá trình chụp hoặc kết quả, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn để được giải đáp.
Chụp MRI có nguy hiểm không?
Chụp MRI là một quy trình không xâm lấn và không có tia X, do đó không gây nguy hiểm từ tia phóng xạ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc chụp MRI có thể gây khó chịu cho những người có cảm giác chứng sợ không gian kín (claustrophobia) hoặc không thể di chuyển được. Ngoài ra, việc sử dụng chất đối quang để cải thiện chất lượng hình ảnh có thể gây phản ứng dị ứng ở một số người. Cô chú, anh chị nên thảo luận với bác sĩ về mọi lo ngại của mình trước khi thực hiện chụp MRI.
Các rủi ro và chống chỉ định chụp MRI
Trước khi thực hiện chụp MRI, cô chú, anh chị nên thảo luận với bác sĩ về bất kỳ rủi ro hay chống chỉ định nào có thể áp dụng đối với trường hợp cụ thể của cá nhân riêng biệt.[5]
Tồn tại kim loại trong cơ thể
Tồn tại kim loại trong cơ thể có thể là một rủi ro khi chụp MRI, vì từ trường mạnh của máy có thể tương tác với kim loại và gây hại. Do đó, trước khi thực hiện chụp MRI, quý vị nên thông báo cho nhân viên y tế về việc có sử dụng các thiết bị y tế chứa kim loại như dây tim, máy tạo nhịp tim, bình oxy hoặc có vật liệu kim loại khác trong cơ thể để đảm bảo an toàn và chất lượng hình ảnh.
Dị ứng với chất cản quang
Dị ứng với chất cản quang là một rủi ro khi thực hiện chụp MRI với việc sử dụng chất cản quang tăng cường hình ảnh. Một số người có thể phản ứng dị ứng hoặc mẫn cảm với chất cản quang, do đó cần thông báo cho nhân viên y tế về mọi dị ứng trước khi thực hiện quá trình chụp MRI.
Mang thai hoặc đang cho con bú
Việc chụp MRI khi mang thai hoặc đang cho con bú có thể tạo ra một số rủi ro tiềm ẩn. Chất từ trong máy chụp MRI có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc qua sữa mẹ. Do đó, trường hợp mang thai hoặc đang cho con bú cần được thông báo cho nhân viên y tế trước khi thực hiện chụp MRI để có được đánh giá và hướng dẫn tốt nhất.
Cân nhắc khi có hình xăm
Khi bạn có hình xăm, cần cân nhắc một số yếu tố khi đi chụp MRI. Mực xăm chứa chất từ và có thể tương tác với từ trong máy MRI, gây ra hiện tượng nhiễu ảnh hoặc kích ứng da.
Cần lưu ý gì trước khi chụp MRI?
Trước khi chụp MRI, cần lưu ý những điều sau[5]:
- Kim loại trong cơ thể: Cần thông báo cho nhân viên y tế về sự hiện diện của bất kỳ kim loại nào trong cơ thể như kim loại nặng, đinh ghim, vòng cổ, kim nhỏ…bởi vì các kim loại có thể tạo ra nhiễu loạn trong hình ảnh MRI hoặc gây chấn thương.
- Nhịn ăn trong một số trường hợp: Trong một số trường hợp đặc biệt, bệnh nhân có thể cần nhịn ăn và uống trước khi thực hiện MRI, như trong trường hợp chụp MRI dạ dày.
- Mắc chứng rối loạn lo âu: Nếu bạn mắc chứng rối loạn lo âu hoặc sợ hãi, hãy thông báo cho nhân viên y tế trước khi chụp MRI. Họ có thể cung cấp hỗ trợ và các biện pháp giảm lo âu để bạn có thể thoải mái trong quá trình chụp.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thông báo cho nhân viên y tế trước khi thực hiện MRI. Họ sẽ đánh giá tình huống cụ thể và đưa ra quyết định về việc tiếp tục hoặc hoãn chụp MRI để đảm bảo an toàn cho bạn và thai nhi hoặc em bé.
- Không mang đồ trang sức và phụ kiện: Trước khi vào phòng chụp MRI, hãy gỡ bỏ tất cả các đồ trang sức và phụ kiện như đồng hồ, vòng cổ, nhẫn, dây chuyền, khuyên tai… Điều này giúp tránh việc các vật phẩm này tương tác với từ trường của máy chụp MRI.
Lưu ý: những điều trên chỉ là những hướng dẫn chung. Trước khi chụp MRI, hãy tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ cơ sở y tế và tư vấn của nhân viên y tế để đảm bảo quá trình chụp được tiến hành an toàn và hiệu quả.
Chụp MRI giá bao nhiêu?
Mức giá chụp MRI sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm vị trí cần chụp và cơ sở y tế thực hiện. Thông thường, chụp MRI của các vùng khác nhau như đầu, não, cổ, ngực, ổ bụng sẽ có mức giá khác nhau. Để biết mức giá cụ thể và có thông tin chi tiết hơn, nên tham khảo tại các cơ sở y tế hoặc trung tâm chụp MRI. Tại đó, cô chú, anh chị sẽ được tư vấn và cung cấp thông tin về giá cả cũng như các dịch vụ đi kèm.
Câu hỏi thường gặp
Chụp MRI là gì?
Chụp MRI là một phương pháp hình ảnh y tế không xâm lấn sử dụng từ từ trường và sóng radio tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể. Nó giúp xem xét các cấu trúc nội tạng, mô mềm, xương và khớp để chẩn đoán và đánh giá các vấn đề y tế.
Chụp cộng hưởng từ mất bao lâu?
Thời gian chụp cộng hưởng từ (MRI) thường kéo dài từ 15 đến 60 phút, tùy thuộc vào vị trí và phạm vi kiểm tra cần thực hiện.
Chụp cộng hưởng từ có hại không?
Chụp cộng hưởng từ (MRI) không gây tác động xạ ion hoặc tia X và được coi là một phương pháp an toàn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người dùng có thể trải qua một số rủi ro nhất định, nhưng những trường hợp này rất hiếm gặp.
Giá chụp MRI là bao nhiêu?
Mức giá chụp MRI thường dao động từ khoảng 1 triệu đồng đến 5 triệu đồng, tùy thuộc vào vị trí và cơ sở y tế thực hiện.
Tài liệu tham khảo
- website, NHS. “MRI Scan.” Nhs.Uk, https://www.nhs.uk/conditions/mri-scan/. Accessed 25 Jan. 2024.
- professional, Cleveland Clinic medical. “MRI (Magnetic Resonance Imaging).” Cleveland Clinic,
https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/4876-magnetic-resonance-imaging-mri. Accessed 25 Jan. 2024. - VICTORIA-Department of Health. “MRI Scan.” Better Health Channel,
https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/mri-scan. Accessed 25 Jan. 2024. - Center for Devices, and Radiological Health. “Benefits and Risks.” U.S. Food and Drug Administration,
https://www.fda.gov/radiation-emitting-products/mri-magnetic-resonance-imaging/benefits-and-risks. Accessed 25 Jan. 2024. - “MRI.” Mayo Clinic, 9 Sept. 2023, https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/mri/about/pac-20384768a. Accessed 25 Jan. 2024.